Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tiêu chuẩn: | Tiêu chuẩn trung quốc | WP: | 1,0 triệu |
---|---|---|---|
Vật chất: | Brassfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en', | WT: | -20C đến + 120C |
Điểm nổi bật: | khớp nối nhả nhanh nữ,khớp nối nhả nhanh bằng đồng thau |
Các khớp nối khí nén của LSQ-CC Shipping Building bằng đồng thau, mạ Nickle
Mô tả:
KHỚP NỐI NHANH KHÍ NÉN LOẠI LSQ-CC (BRASS)
→ Tính năng: Đặc điểm kỹ thuật khác nhau, nó sử dụng màu sắc khác biệt để phân biệt môi trường.Khớp nối màu xanh lam sử dụng cho carbon dioxide.Khớp nối màu đỏ sử dụng cho axetylen.Khớp nối màu xanh lá cây sử dụng cho oxy và khớp nối không bọc nhựa sử dụng cho nước và không khí.
→ Ưu điểm: sử dụng màu sắc để phân biệt các phương tiện, và mỗi kích thước đều có kích thước khác nhau để tránh kết nối sai, linh hoạt và an toàn.
→ Ứng dụng: Hệ thống sản xuất, sửa chữa vận chuyển và các ngành công nghiệp khác cần tránh kết nối sai.
→ Áp suất làm việc: 1.0Mpa
→ Nhiệt độ làm việc: -20 ℃ + 120 ℃
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | T | D |
LSQ-CC1-SM | 66,2 | 36 | 30 | 17 | ZG1 / 2 | ¢ 13 |
ĐỐI TÁC. | LS | A | C | CP | ¢ T | D |
LSQ-CC3-PH | 65,6 | 34 | 23,5 | ¢ 22 | 14 | ¢ 128 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | ¢ T | D |
LSQ-CC4-SH | 80 | 30 | 24 | 36 | 13,5 | ¢ 9 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | CP | ¢ T | d |
LSQ-CC2-PH | 63 | 33,5 | 21,5 | ¢ 20 | 14 | ¢ 10 |
ĐỐI TÁC. | LP | ¢ D | HEX1 | A | T | d |
LSQ-CC5-SM | 59 | 25,5 | 22 | 16 | ZG1 / 2 | ¢ 14 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | CP | ¢ T | d |
LSQ-CC6-PH | 56 | 30 | 20,5 | ¢ 22 | 9 | ¢ 7,5 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | ¢ T | D |
LSQ-CC7-SH | 72,7 | 24 | 17 | 31 | 8.5 | ¢ 5 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | T | D |
LSQ-CC10-SH | 72,7 | 24 | 17 | 31 | 8.5 | ¢ 12,5 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | T | D |
LSQ-CC8-SM | 60,5 | 24 | 22 | 16 | ZG1 / 2 | ¢ 12,5 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | CP | ¢ T | D |
LSQ-CC9-PH | 56 | 30 | 19.8 | ¢ 16 | 9 | ¢ 6,3 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | HEX2 | T | D |
LSQ-CC14-PF | 37,8 | 11 | 19.8 | 19 | M16 * 1,5 | ¢ 6,3 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | ¢ T | D |
LSQ-CC13-SH | 74,5 | 24 | 17 | 30 | 8.5 | ¢ 5 |
ĐỐI TÁC. | LS | ¢ D | HEX1 | A | ¢ T | D |
LSQ-CC11-SM | 60,5 | 24 | 22 | 16 | ZG1 / 2 | ¢ 12,5 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | CP | ¢ T | D |
LSQ-CC12-PH | 56 | 30 | 20 | ¢ 16 | 9 | ¢ 6,4 |
ĐỐI TÁC. | LP | A | C | HEX1 | T | D |
LSQ-CC15-PF | 38 | 11 | 20 | 19 | M16 * 1,5 | ¢ 6,4 |
Người liên hệ: admin
Tel: +8618067545006